Characters remaining: 500/500
Translation

bồng bột

Academic
Friendly

Từ "bồng bột" trong tiếng Việt một tính từ dùng để miêu tả tính cách của một người hoặc một hành động nào đó. "Bồng bột" có nghĩasôi nổi, hăng hái, nhưng lại thiếu chín chắn, không bền vững. Khi nói ai đó "bồng bột", chúng ta thường ám chỉ rằng họ hành động một cách vội vàng, thiếu suy nghĩ, hoặc những cảm xúc mãnh liệt nhưng không kéo dài.

Giải thích từ "bồng bột":
  • Bồng: có thể hiểu sự nhẹ nhàng, thoải mái, như những cơn gió hay sự thoảng qua của cỏ.
  • Bột: nghĩa là bỗng nhiên, tức thì, có thể hiểu sự đột ngột, không kéo dài.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: " ấy còn trẻ bồng bột, thường đưa ra quyết định không suy nghĩ kỹ."
  2. Câu phức tạp: "Trong thời kỳ đầu của phong trào, nhiều thanh niên đã thể hiện sự bồng bột khi tham gia các hoạt động đấu tranh không lường trước được hậu quả."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Miêu tả hành động: "Hành động bồng bột của anh ta trong cuộc họp đã khiến mọi người ngạc nhiên không vui."
  • Phân tích tâm lý: "Sự bồng bột trong tính cách nhiều khi dấu hiệu của tuổi trẻ, tuy nhiên nếu không kiểm soát, có thể dẫn đến những quyết định sai lầm."
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bồng bột thường được so sánh với các từ như nông nổi, vội vàng, hấp tấp. Tất cả đều có nghĩathiếu sự chín chắn suy nghĩ kỹ lưỡng.
  • Nông nổi: thường chỉ hành động hoặc suy nghĩ bề nổi, không sâu sắc.
  • Hấp tấp: chỉ sự vội vàng, không kiên nhẫn trong hành động.
Các từ trái nghĩa:
  • Chín chắn: sự suy nghĩ kỹ lưỡng, không vội vàng.
  • Thận trọng: hành động cẩn thận, không hấp tấp.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "bồng bột", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. có thể mang nghĩa tiêu cực khi chỉ trích ai đó, nhưng cũng có thể được dùng một cách cảm thông khi nói về sự hăng hái của tuổi trẻ.
  1. tt, trgt. (H. bồng: cỏ bồng; bột: bỗng nhiên) Sôi nổi, hăng hái, nhưng không bền: Thanh niên bồng bột; Phong trào đấu tranh bồng bột trong một thời .

Comments and discussion on the word "bồng bột"